Có 2 kết quả:

荒岛 huāng dǎo ㄏㄨㄤ ㄉㄠˇ荒島 huāng dǎo ㄏㄨㄤ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) barren or uninhabited island
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) barren or uninhabited island
(2) CL:個|个[ge4],座[zuo4]

Bình luận 0